🌟 꼴 좋다

1. 보기 싫거나 마음에 들지 않는 것을 두고 빈정거리듯이 이르는 말.

1. GIỎI LẮM, ĐƯỢC ĐẤY: Cách nói khi mang điều ghét bỏ hay không vừa ý ra mỉa mai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유민이가 달리기에서 꼴찌 했대.
    Yoomin came in last in the race.
    Google translate 운동 잘한다고 잘난 척하더니, 꼴 좋다.
    You put on airs for being good at sports, and you look good.

꼴 좋다: What a nice look,好い面の皮。ざまあみろ,avoir une bonne apprarence,tener facha,الشكل مناسب,болж дээ, хохь нь,giỏi lắm, được đấy,(ป.ต.)สภาพดี ; สมน้ำหน้า,,поделом тебе!; так тебе и надо,好样的;好看的;够瞧的,

🗣️ 꼴 좋다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82)